cella tiếng Pháp là gì?

cella tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cella trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ cella tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm cella tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cella

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cella tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cella tiếng Pháp nghĩa là gì.

cella
danh từ giống cái
(số nhiều cellae) (sử học) khoang tượng (ở trong đền)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cella trong tiếng Pháp

cella. danh từ giống cái. (số nhiều cellae) (sử học) khoang tượng (ở trong đền).

Đây là cách dùng cella tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cella tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cella