Thông tin thuật ngữ censurer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
censurer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ censurer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
censurer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ censurer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ censurer tiếng Pháp nghĩa là gì.
censurer
ngoại động từ
kiểm duyệt
(chính trị, tôn giáo) thi hành kỷ luật, khiển trách
(từ cũ, nghĩa cũ) chỉ trích, phê phán
# phản nghĩa
Approuver, flatter; louer, vanter
Tóm lại nội dung ý nghĩa của censurer trong tiếng Pháp
censurer. ngoại động từ. kiểm duyệt. (chính trị, tôn giáo) thi hành kỷ luật, khiển trách. (từ cũ, nghĩa cũ) chỉ trích, phê phán. # phản nghĩa. Approuver, flatter; louer, vanter.
Đây là cách dùng censurer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ censurer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.