cesser tiếng Pháp là gì?

cesser tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cesser trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ cesser tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm cesser tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cesser

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cesser tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cesser tiếng Pháp nghĩa là gì.

cesser
ngoại động từ
thôi; đình
Cesser le combat+ thôi đánh nhau
nội động từ
thôi, dứt, hết
L′orage a cessé+ cơn dông đã dứt
cessez de parler+ thôi đừng nói nữa
# phản nghĩa
Continuer, durer, persister. Poursuivre, prolonger, reprendre

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cesser trong tiếng Pháp

cesser. ngoại động từ. thôi; đình. Cesser le combat+ thôi đánh nhau. nội động từ. thôi, dứt, hết. L′orage a cessé+ cơn dông đã dứt. cessez de parler+ thôi đừng nói nữa. # phản nghĩa. Continuer, durer, persister. Poursuivre, prolonger, reprendre.

Đây là cách dùng cesser tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cesser tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cesser