château tiếng Pháp là gì?

château tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng château trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ château tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm château tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ château

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

château tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ château tiếng Pháp nghĩa là gì.

château
danh từ giống đực
lâu đài, cung điện
château de cartes+ vật mong manh
château d′eau+ tháp nước
châteaux en Espagne+ ảo tưởng, cuồng vọng
château fort+ lầu pháo đài
vie de château+ cuộc sống đế vương
ville prise, château rendu+ được gốc thì được cả lãi
danh từ giống đực
viết tắt của châteaubriant

Tóm lại nội dung ý nghĩa của château trong tiếng Pháp

château. danh từ giống đực. lâu đài, cung điện. château de cartes+ vật mong manh. château d′eau+ tháp nước. châteaux en Espagne+ ảo tưởng, cuồng vọng. château fort+ lầu pháo đài. vie de château+ cuộc sống đế vương. ville prise, château rendu+ được gốc thì được cả lãi. danh từ giống đực. viết tắt của châteaubriant.

Đây là cách dùng château tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ château tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới château