Thông tin thuật ngữ chapelet tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
chapelet (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chapelet
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chapelet tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chapelet trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chapelet tiếng Pháp nghĩa là gì.
chapelet
danh từ giống đực
tràng hạt
(tôn giáo) kinh đọc lần theo tràng hạt
tràng, chuỗi, xâu
Chapelet d′oignons+ xâu hành
chapelet d′injures+ tràng chửi rủa
(kiến trúc) đường trang trí hình chuỗi hạt
chapelet hydraulique; pompe à chapelet+ guồng nước
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chapelet trong tiếng Pháp
chapelet. danh từ giống đực. tràng hạt. (tôn giáo) kinh đọc lần theo tràng hạt. tràng, chuỗi, xâu. Chapelet d′oignons+ xâu hành. chapelet d′injures+ tràng chửi rủa. (kiến trúc) đường trang trí hình chuỗi hạt. chapelet hydraulique; pompe à chapelet+ guồng nước.
Đây là cách dùng chapelet tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chapelet tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.