Thông tin thuật ngữ charnel tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
charnel (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ charnel
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
charnel tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ charnel trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ charnel tiếng Pháp nghĩa là gì.
charnel
tính từ
(thuộc) nhục dục, (thuộc) xác thịt
Plaisirs charnels+ thú vui nhục dục
phàm tục, trần thế
Yeux charnels+ những con mắt phàm tục
Les biens charnels+ của cải trần thế
danh từ giống đực
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ dâm dục
Tóm lại nội dung ý nghĩa của charnel trong tiếng Pháp
charnel. tính từ. (thuộc) nhục dục, (thuộc) xác thịt. Plaisirs charnels+ thú vui nhục dục. phàm tục, trần thế. Yeux charnels+ những con mắt phàm tục. Les biens charnels+ của cải trần thế. danh từ giống đực. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ dâm dục.
Đây là cách dùng charnel tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ charnel tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.