Thông tin thuật ngữ chatouillement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
chatouillement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chatouillement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chatouillement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chatouillement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chatouillement tiếng Pháp nghĩa là gì.
chatouillement
danh từ giống đực
sự cù
cảm giác buồn buồn
cảm giác vui thích
Chatouillement de l′oreille+ cảm giác vui tai
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chatouillement trong tiếng Pháp
chatouillement. danh từ giống đực. sự cù. cảm giác buồn buồn. cảm giác vui thích. Chatouillement de l′oreille+ cảm giác vui tai.
Đây là cách dùng chatouillement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chatouillement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.