Thông tin thuật ngữ chausse tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
chausse (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chausse
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chausse tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chausse trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chausse tiếng Pháp nghĩa là gì.
chausse
danh từ giống cái
cái phễu bằng vải (để lọc các chất quánh)
(từ cũ, nghĩa cũ) quần nịt (đàn ông)
aboyer aux chausses de quelqu′un; être après les chausses de quelqu′un+ quấy rối ai, trêu chọc ai
tirer ses chausses+ ra đi; chuồn; trốn
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chausse trong tiếng Pháp
chausse. danh từ giống cái. cái phễu bằng vải (để lọc các chất quánh). (từ cũ, nghĩa cũ) quần nịt (đàn ông). aboyer aux chausses de quelqu′un; être après les chausses de quelqu′un+ quấy rối ai, trêu chọc ai. tirer ses chausses+ ra đi; chuồn; trốn.
Đây là cách dùng chausse tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chausse tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.