Thông tin thuật ngữ cheptel tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
cheptel (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cheptel
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cheptel tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cheptel trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cheptel tiếng Pháp nghĩa là gì.
cheptel
danh từ giống đực
đàn súc vật (trong một trại hoặc trong một nước)
hợp đồng nuôi rẻ súc vật
cheptel humain+ (nghĩa xấu) nhân dân lao động (bị bóc lột)
cheftel mort+ nhà cửa nông cụ (của một trại)
cheftel vif+ đàn súc vật (của một trại hay một nước)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cheptel trong tiếng Pháp
cheptel. danh từ giống đực. đàn súc vật (trong một trại hoặc trong một nước). hợp đồng nuôi rẻ súc vật. cheptel humain+ (nghĩa xấu) nhân dân lao động (bị bóc lột). cheftel mort+ nhà cửa nông cụ (của một trại). cheftel vif+ đàn súc vật (của một trại hay một nước).
Đây là cách dùng cheptel tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cheptel tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.