chevreau tiếng Pháp là gì?

chevreau tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chevreau trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chevreau tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm chevreau tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chevreau

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chevreau tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chevreau tiếng Pháp nghĩa là gì.

chevreau
danh từ giống đực
dê con
da dê

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chevreau trong tiếng Pháp

chevreau. danh từ giống đực. dê con. da dê.

Đây là cách dùng chevreau tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chevreau tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chevreau