chevronné tiếng Pháp là gì?

chevronné tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chevronné trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chevronné tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm chevronné tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chevronné

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chevronné tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chevronné tiếng Pháp nghĩa là gì.

chevronné
tính từ
già dặn trong nghề, thạo nghề; kỳ cựu
Ecrivain chevronné+ nhà văn già dặn trong nghề

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chevronné trong tiếng Pháp

chevronné. tính từ. già dặn trong nghề, thạo nghề; kỳ cựu. Ecrivain chevronné+ nhà văn già dặn trong nghề.

Đây là cách dùng chevronné tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chevronné tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chevronné