chiche tiếng Pháp là gì?

chiche tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chiche trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chiche tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm chiche tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chiche

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chiche tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chiche tiếng Pháp nghĩa là gì.

chiche
tính từ
ít ỏi
Moisson chiche+ mùa màng ít ỏi
dè sẻn, hà tiện
Être chiche de compliments+ dè sẻn lời khen
# phản nghĩa
Abondant, copieux. Généreux, prodigue
thán từ
nào! (có ý thách thức)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chiche trong tiếng Pháp

chiche. tính từ. ít ỏi. Moisson chiche+ mùa màng ít ỏi. dè sẻn, hà tiện. Être chiche de compliments+ dè sẻn lời khen. # phản nghĩa. Abondant, copieux. Généreux, prodigue. thán từ. nào! (có ý thách thức).

Đây là cách dùng chiche tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chiche tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chiche