chou tiếng Pháp là gì?

chou tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chou trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chou tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm chou tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chou

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chou tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chou tiếng Pháp nghĩa là gì.

chou
danh từ giống đực
cải bắp
nơ (hình) bắp cải
bánh phồng
Chou à la crème+ bánh phồng kem
aller planter ses choux+ về quê vui thú ruộng vườn
bête comme chou+ xem bête
bout de chou+ đứa trẻ, trẻ em
chou pommé+ cải bắp
chou vert et vert chou+ cũng một đồng một cốt với nhau
être dans les choux+ bối rối+ xếp hạng bét+ thất bại
faire ses choux gras d′une chose+ được lợi trong việc gì
feuille de choux+ tờ báo lá cải
mon chou; mon petit chou; mon gros chou+ (thân mật) anh (em, con, cháu) thân yêu
ne pas valoir un trognon de chou+ chẳng có tí giá trị gì
rentrer dans le chou de quelqu′un (à quelqu′un)+ (thân mật) công kích ai trực diện
Il s′y entend comme à ramer des choux+ xem ramer
tête de choux; pomme de choux+ bắp cải
tính từ (không đổi)
(thân mật) đẹp, xinh, tốt
Chapeau chou+ mũ xinh
Papa chou+ người cha tốt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chou trong tiếng Pháp

chou. danh từ giống đực. cải bắp. nơ (hình) bắp cải. bánh phồng. Chou à la crème+ bánh phồng kem. aller planter ses choux+ về quê vui thú ruộng vườn. bête comme chou+ xem bête. bout de chou+ đứa trẻ, trẻ em. chou pommé+ cải bắp. chou vert et vert chou+ cũng một đồng một cốt với nhau. être dans les choux+ bối rối+ xếp hạng bét+ thất bại. faire ses choux gras d′une chose+ được lợi trong việc gì. feuille de choux+ tờ báo lá cải. mon chou; mon petit chou; mon gros chou+ (thân mật) anh (em, con, cháu) thân yêu. ne pas valoir un trognon de chou+ chẳng có tí giá trị gì. rentrer dans le chou de quelqu′un (à quelqu′un)+ (thân mật) công kích ai trực diện. Il s′y entend comme à ramer des choux+ xem ramer. tête de choux; pomme de choux+ bắp cải. tính từ (không đổi). (thân mật) đẹp, xinh, tốt. Chapeau chou+ mũ xinh. Papa chou+ người cha tốt.

Đây là cách dùng chou tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chou tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chou