chronique tiếng Pháp là gì?

chronique tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chronique trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chronique tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm chronique tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chronique

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chronique tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chronique tiếng Pháp nghĩa là gì.

chronique
tính từ
(y học) mạn
Maladie chronique+ bệnh mạn
kéo dài; kinh niên
Chômage chronique+ sự thất nghiệp kinh niên

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chronique trong tiếng Pháp

chronique. tính từ. (y học) mạn. Maladie chronique+ bệnh mạn. kéo dài; kinh niên. Chômage chronique+ sự thất nghiệp kinh niên.

Đây là cách dùng chronique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chronique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chronique