Thông tin thuật ngữ chronométreur tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
chronométreur (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chronométreur
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chronométreur tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chronométreur trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chronométreur tiếng Pháp nghĩa là gì.
chronométreur
danh từ
người đo thời gian
(thể dục thể thao) người bấm giờ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chronométreur trong tiếng Pháp
chronométreur. danh từ. người đo thời gian. (thể dục thể thao) người bấm giờ.
Đây là cách dùng chronométreur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chronométreur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.