châtrer tiếng Pháp là gì?

châtrer tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng châtrer trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ châtrer tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm châtrer tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ châtrer

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

châtrer tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ châtrer tiếng Pháp nghĩa là gì.

châtrer
ngoại động từ
thiến, hoạn
Châtrer un coq+ thiến gà
cắt xén
Châtrer un ouvrage+ cắt xén một tác phẩm
thu vành lại
Châtrer une roue+ thu vành bánh xe
(nông nghiệp) tỉa bớt cành lan; bỏ bớt hoa đực (ở loại cây trồng bò lan trên mặt đất)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của châtrer trong tiếng Pháp

châtrer. ngoại động từ. thiến, hoạn. Châtrer un coq+ thiến gà. cắt xén. Châtrer un ouvrage+ cắt xén một tác phẩm. thu vành lại. Châtrer une roue+ thu vành bánh xe. (nông nghiệp) tỉa bớt cành lan; bỏ bớt hoa đực (ở loại cây trồng bò lan trên mặt đất).

Đây là cách dùng châtrer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ châtrer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới châtrer