Thông tin thuật ngữ cicatriser tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
cicatriser (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cicatriser
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cicatriser tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cicatriser trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cicatriser tiếng Pháp nghĩa là gì.
cicatriser
ngoại động từ
làm thành sẹo, làm liền sẹo
(nghĩa bóng) hàn gắn lại, làm dịu
Le temps cicatrise les plus grandes douleurs+ thời gian hàn gắn lại những nỗi đau lớn
# phản nghĩa
Aviver, ouvrir, rouvrir
nội động từ
thành sẹo, liền sẹo
Blessure longue à cicatriser+ vết thương lâu liền sẹo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cicatriser trong tiếng Pháp
cicatriser. ngoại động từ. làm thành sẹo, làm liền sẹo. (nghĩa bóng) hàn gắn lại, làm dịu. Le temps cicatrise les plus grandes douleurs+ thời gian hàn gắn lại những nỗi đau lớn. # phản nghĩa. Aviver, ouvrir, rouvrir. nội động từ. thành sẹo, liền sẹo. Blessure longue à cicatriser+ vết thương lâu liền sẹo.
Đây là cách dùng cicatriser tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cicatriser tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.