civique tiếng Pháp là gì?

civique tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng civique trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ civique tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm civique tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ civique

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

civique tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ civique tiếng Pháp nghĩa là gì.

civique
tính từ
xem citoyen I
Droits civiques+ quyền công dân
Instruction civique+ giáo dục công dân
# phản nghĩa
Antipatriotique, incivique
garde civique+ vệ quốc quân

Tóm lại nội dung ý nghĩa của civique trong tiếng Pháp

civique. tính từ. xem citoyen I. Droits civiques+ quyền công dân. Instruction civique+ giáo dục công dân. # phản nghĩa. Antipatriotique, incivique. garde civique+ vệ quốc quân.

Đây là cách dùng civique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ civique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới civique