Thông tin thuật ngữ clairette tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
clairette (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ clairette
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
clairette tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ clairette trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ clairette tiếng Pháp nghĩa là gì.
clairette
tính từ
hơi loãng, hơi nhạt, lợt
Soupe clairette+ xúp hơi loãng
trong trẻo
Eau clairette+ nước trong trẻo
voix clairette+ giọng lanh lảnh
danh từ giống đực
rượu nho lợt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của clairette trong tiếng Pháp
clairette. tính từ. hơi loãng, hơi nhạt, lợt. Soupe clairette+ xúp hơi loãng. trong trẻo. Eau clairette+ nước trong trẻo. voix clairette+ giọng lanh lảnh. danh từ giống đực. rượu nho lợt.
Đây là cách dùng clairette tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ clairette tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.