Thông tin thuật ngữ classe tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
classe (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ classe
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
classe tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ classe trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ classe tiếng Pháp nghĩa là gì.
classe
danh từ giống cái
giai cấp
La lutte des classes+ sự đấu tranh giai cấp
hạng, loại
Plusieurs classes de lecteurs+ nhiều loại độc giả
Pharmacien de première classe+ dược sĩ hạng nhất
Billet de première classe+ vé hạng nhất
(quân sự) lớp lính (của một năm)
Appartenir à la classe de 1980+ thuộc về lớp lính năm 1980
lớp học, buổi học
Classe de cinquième+ lớp năm
Pendant la classe+ trong buổi học
Une classe turbulente+ một lớp học nghịch ngợm
(sinh vật học; toán học) lớp
Classe des mammifères+ lớp có vú
giá trị
Avoir beaucoup de classe+ có nhiều giá trị
de classe+ loại cỡ
Peintre de classe+ họa sĩ loại cỡ
faire la classe+ lên lớp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của classe trong tiếng Pháp
classe. danh từ giống cái. giai cấp. La lutte des classes+ sự đấu tranh giai cấp. hạng, loại. Plusieurs classes de lecteurs+ nhiều loại độc giả. Pharmacien de première classe+ dược sĩ hạng nhất. Billet de première classe+ vé hạng nhất. (quân sự) lớp lính (của một năm). Appartenir à la classe de 1980+ thuộc về lớp lính năm 1980. lớp học, buổi học. Classe de cinquième+ lớp năm. Pendant la classe+ trong buổi học. Une classe turbulente+ một lớp học nghịch ngợm. (sinh vật học; toán học) lớp. Classe des mammifères+ lớp có vú. giá trị. Avoir beaucoup de classe+ có nhiều giá trị. de classe+ loại cỡ. Peintre de classe+ họa sĩ loại cỡ. faire la classe+ lên lớp.
Đây là cách dùng classe tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ classe tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.