Thông tin thuật ngữ climatiseur tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
climatiseur (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ climatiseur
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
climatiseur tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ climatiseur trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ climatiseur tiếng Pháp nghĩa là gì.
climatiseur
danh từ giống đực
máy điều hòa khí hậu
Tóm lại nội dung ý nghĩa của climatiseur trong tiếng Pháp
climatiseur. danh từ giống đực. máy điều hòa khí hậu.
Đây là cách dùng climatiseur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ climatiseur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.