coadjuteur tiếng Pháp là gì?

coadjuteur tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng coadjuteur trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ coadjuteur tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm coadjuteur tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ coadjuteur

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

coadjuteur tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coadjuteur tiếng Pháp nghĩa là gì.

coadjuteur
danh từ giống đực
(tôn giáo) phó giám mục
(tôn giáo) phụ tá

Tóm lại nội dung ý nghĩa của coadjuteur trong tiếng Pháp

coadjuteur. danh từ giống đực. (tôn giáo) phó giám mục. (tôn giáo) phụ tá.

Đây là cách dùng coadjuteur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coadjuteur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới coadjuteur