Thông tin thuật ngữ cocarde tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
cocarde (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cocarde
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cocarde tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cocarde trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cocarde tiếng Pháp nghĩa là gì.
cocarde
danh từ giống cái
phù hiệu (ở) mũ
Cocarde tricolore+ phù hiệu tam tài ở mũ
hiệu cờ (ở máy bay)
hoa kết, nơ thắt (để trang sức)
(thông tục) cái đầu
avoir sa cocarde+ say mèm
changer de cocarde+ đổi lập trường
prendre la cocarde+ vào bộ đội
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cocarde trong tiếng Pháp
cocarde. danh từ giống cái. phù hiệu (ở) mũ. Cocarde tricolore+ phù hiệu tam tài ở mũ. hiệu cờ (ở máy bay). hoa kết, nơ thắt (để trang sức). (thông tục) cái đầu. avoir sa cocarde+ say mèm. changer de cocarde+ đổi lập trường. prendre la cocarde+ vào bộ đội.
Đây là cách dùng cocarde tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cocarde tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.