codificateur tiếng Pháp là gì?

codificateur tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng codificateur trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ codificateur tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm codificateur tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ codificateur

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

codificateur tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ codificateur tiếng Pháp nghĩa là gì.

codificateur
danh từ giống đực
nhà pháp điển
tính từ
pháp điển hóa

Tóm lại nội dung ý nghĩa của codificateur trong tiếng Pháp

codificateur. danh từ giống đực. nhà pháp điển. tính từ. pháp điển hóa.

Đây là cách dùng codificateur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ codificateur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới codificateur