collet tiếng Pháp là gì?

collet tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng collet trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ collet tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm collet tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ collet

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

collet tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ collet tiếng Pháp nghĩa là gì.

collet
danh từ giống đực
cổ áo
yếm cổ (vải tròn che quanh cổ và vai)
cổ
Collet d′une dent+ cổ răng
collet de la racine+ (thực vật học) cổ rễ
collet de veau+ (thịt) cổ bê
dò (để bẫy chim, thỏ...)
collet monté+ làm ra vẻ đoan trang
Des femmes collet monté+ những phụ nữ làm ra vẻ đoan trang
prendre le petit collet+ đi tu
prendre (saisir) quelqu′un au collet; mettre la main au collet de quelqu′un+ tóm cổ ai

Tóm lại nội dung ý nghĩa của collet trong tiếng Pháp

collet. danh từ giống đực. cổ áo. yếm cổ (vải tròn che quanh cổ và vai). cổ. Collet d′une dent+ cổ răng. collet de la racine+ (thực vật học) cổ rễ. collet de veau+ (thịt) cổ bê. dò (để bẫy chim, thỏ...). collet monté+ làm ra vẻ đoan trang. Des femmes collet monté+ những phụ nữ làm ra vẻ đoan trang. prendre le petit collet+ đi tu. prendre (saisir) quelqu′un au collet; mettre la main au collet de quelqu′un+ tóm cổ ai.

Đây là cách dùng collet tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ collet tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới collet