Thông tin thuật ngữ communicatif tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
communicatif (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ communicatif
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
communicatif tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ communicatif trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ communicatif tiếng Pháp nghĩa là gì.
communicatif
tính từ
dễ lây, dễ truyền đi
Le rire est communicatif+ cười dễ lây
cởi mở
Nature communicative+ bản tính cởi mở
# phản nghĩa
Dissimulé. Secret, taciturne
Tóm lại nội dung ý nghĩa của communicatif trong tiếng Pháp
communicatif. tính từ. dễ lây, dễ truyền đi. Le rire est communicatif+ cười dễ lây. cởi mở. Nature communicative+ bản tính cởi mở. # phản nghĩa. Dissimulé. Secret, taciturne.
Đây là cách dùng communicatif tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ communicatif tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.