Thông tin thuật ngữ complet tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
complet (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ complet
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
complet tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ complet trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ complet tiếng Pháp nghĩa là gì.
complet
tính từ
đầy đủ, đủ, trọn vẹn
Un service de table complet+ một bộ đồ ăn đầy đủ
hoàn toàn
Complète transformation+ sự thay đổi hoàn toàn
Un fou complet+ một thằng điên hoàn toàn
đầy, tràn đầy
Autobus complet+ xe buýt đầy khách
# phản nghĩa
Incomplet. Elémentaire, rudimentaire. Ebauché, esquissé. Appauvri, diminué, réduit. Désert, vide
c′est complet!+ (thân mật) hết ngõ nói!
danh từ giống đực
bộ com lê
Tóm lại nội dung ý nghĩa của complet trong tiếng Pháp
complet. tính từ. đầy đủ, đủ, trọn vẹn. Un service de table complet+ một bộ đồ ăn đầy đủ. hoàn toàn. Complète transformation+ sự thay đổi hoàn toàn. Un fou complet+ một thằng điên hoàn toàn. đầy, tràn đầy. Autobus complet+ xe buýt đầy khách. # phản nghĩa. Incomplet. Elémentaire, rudimentaire. Ebauché, esquissé. Appauvri, diminué, réduit. Désert, vide. c′est complet!+ (thân mật) hết ngõ nói!. danh từ giống đực. bộ com lê.
Đây là cách dùng complet tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ complet tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.