Thông tin thuật ngữ complimenteur tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
complimenteur (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ complimenteur
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
complimenteur tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ complimenteur trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ complimenteur tiếng Pháp nghĩa là gì.
complimenteur
tính từ
hay khen
tỏ ý ngợi khen
Regards complimenteurs+ những cái nhìn tỏ ý khen ngợi
# phản nghĩa
Agressif. Critique
danh từ
người hay khen
Tóm lại nội dung ý nghĩa của complimenteur trong tiếng Pháp
complimenteur. tính từ. hay khen. tỏ ý ngợi khen. Regards complimenteurs+ những cái nhìn tỏ ý khen ngợi. # phản nghĩa. Agressif. Critique. danh từ. người hay khen.
Đây là cách dùng complimenteur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ complimenteur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.