Thông tin thuật ngữ conciliation tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
conciliation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ conciliation
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
conciliation tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ conciliation trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ conciliation tiếng Pháp nghĩa là gì.
conciliation
danh từ giống cái
sự hòa giải
# phản nghĩa
Désaccord, opposition, rupture, séparation
Tóm lại nội dung ý nghĩa của conciliation trong tiếng Pháp
conciliation. danh từ giống cái. sự hòa giải. # phản nghĩa. Désaccord, opposition, rupture, séparation.
Đây là cách dùng conciliation tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ conciliation tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.