Thông tin thuật ngữ condamnation tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
condamnation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ condamnation
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
condamnation tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ condamnation trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ condamnation tiếng Pháp nghĩa là gì.
condamnation
danh từ giống cái
sự kết án, sự xử phạt
án, hình phạt
Subir une lourde condamnation+ chịu một hình phạt nặng
sự chỉ trích, sự lên án
La condamnation des abus+ sự lên án những thói tham nhũng
# phản nghĩa
Absolution, acquittement. Approbation, éloge
Tóm lại nội dung ý nghĩa của condamnation trong tiếng Pháp
condamnation. danh từ giống cái. sự kết án, sự xử phạt. án, hình phạt. Subir une lourde condamnation+ chịu một hình phạt nặng. sự chỉ trích, sự lên án. La condamnation des abus+ sự lên án những thói tham nhũng. # phản nghĩa. Absolution, acquittement. Approbation, éloge.
Đây là cách dùng condamnation tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ condamnation tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.