Thông tin thuật ngữ condensé tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
condensé (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ condensé
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
condensé tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ condensé trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ condensé tiếng Pháp nghĩa là gì.
condensé
tính từ
cô đặc
Lait condensé+ sữa cô đặc
cô đọng (bài văn...)
(thực vật học) đặc (cụm hoa)
danh từ giống đực
bản tóm tắt (một tác phẩm (văn học))
Tóm lại nội dung ý nghĩa của condensé trong tiếng Pháp
condensé. tính từ. cô đặc. Lait condensé+ sữa cô đặc. cô đọng (bài văn...). (thực vật học) đặc (cụm hoa). danh từ giống đực. bản tóm tắt (một tác phẩm (văn học)).
Đây là cách dùng condensé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ condensé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.