conditionné tiếng Pháp là gì?

conditionné tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng conditionné trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ conditionné tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm conditionné tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ conditionné

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

conditionné tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ conditionné tiếng Pháp nghĩa là gì.

conditionné
tính từ
có điều kiện
Réflexe conditionné+ phản xạ có điều kiện
phụ thuộc
Conditionné par son milieu+ phụ thuộc vào môi trường
sắp xếp
Maison bien conditionnée+ nhà sắp xếp chu đáo
được điều hòa
Air conditionné+ không khí được điều hòa
(thương nghiệp) đóng gói
Produit conditionné+ sản phẩm đóng gói
(thương nghiệp) hợp cách hóa
Bois conditionné+ gỗ hợp cách hóa
# phản nghĩa
Absolu, inconditionné

Tóm lại nội dung ý nghĩa của conditionné trong tiếng Pháp

conditionné. tính từ. có điều kiện. Réflexe conditionné+ phản xạ có điều kiện. phụ thuộc. Conditionné par son milieu+ phụ thuộc vào môi trường. sắp xếp. Maison bien conditionnée+ nhà sắp xếp chu đáo. được điều hòa. Air conditionné+ không khí được điều hòa. (thương nghiệp) đóng gói. Produit conditionné+ sản phẩm đóng gói. (thương nghiệp) hợp cách hóa. Bois conditionné+ gỗ hợp cách hóa. # phản nghĩa. Absolu, inconditionné.

Đây là cách dùng conditionné tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ conditionné tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới conditionné