Thông tin thuật ngữ confection tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
confection (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ confection
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
confection tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ confection trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ confection tiếng Pháp nghĩa là gì.
confection
danh từ giống cái
sự làm, sự chế tạo
sự sản xuất quần áo may sẵn; quần áo may sẵn
Marchand de confections+ người buôn bán quần áo may sẵn
(từ cũ, nghĩa cũ) sự hoàn thành
Jusqu′à entière confection+ cho đến lúc hoàn thành trọn vẹn
Tóm lại nội dung ý nghĩa của confection trong tiếng Pháp
confection. danh từ giống cái. sự làm, sự chế tạo. sự sản xuất quần áo may sẵn; quần áo may sẵn. Marchand de confections+ người buôn bán quần áo may sẵn. (từ cũ, nghĩa cũ) sự hoàn thành. Jusqu′à entière confection+ cho đến lúc hoàn thành trọn vẹn.
Đây là cách dùng confection tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ confection tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.