Thông tin thuật ngữ confirmer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
confirmer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ confirmer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
confirmer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ confirmer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ confirmer tiếng Pháp nghĩa là gì.
confirmer
ngoại động từ
làm cho vững tin
Confirmer quelqu′un dans ses résolutions+ làm cho ai vững tin vào quyết định của mình
xác nhận
Confirmer une nouvelle+ xác nhận một tin
# phản nghĩa
Abroger, annuler, démentir, infirmer, nier, réfuter
(tôn giáo) ban lễ kiên tín cho
(Confirmer un cheval) luyện thuần một con ngựa
Tóm lại nội dung ý nghĩa của confirmer trong tiếng Pháp
confirmer. ngoại động từ. làm cho vững tin. Confirmer quelqu′un dans ses résolutions+ làm cho ai vững tin vào quyết định của mình. xác nhận. Confirmer une nouvelle+ xác nhận một tin. # phản nghĩa. Abroger, annuler, démentir, infirmer, nier, réfuter. (tôn giáo) ban lễ kiên tín cho. (Confirmer un cheval) luyện thuần một con ngựa.
Đây là cách dùng confirmer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ confirmer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.