Thông tin thuật ngữ confrérie tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
confrérie (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ confrérie
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
confrérie tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ confrérie trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ confrérie tiếng Pháp nghĩa là gì.
confrérie
danh từ giống cái
hội (tôn giáo, hội thiện)
(từ cũ, nghĩa cũ) phường, hội
Tóm lại nội dung ý nghĩa của confrérie trong tiếng Pháp
confrérie. danh từ giống cái. hội (tôn giáo, hội thiện). (từ cũ, nghĩa cũ) phường, hội.
Đây là cách dùng confrérie tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ confrérie tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.