Thông tin thuật ngữ confus tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
confus (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ confus
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
confus tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ confus trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ confus tiếng Pháp nghĩa là gì.
confus
tính từ
lộn xộn, khó phân biệt
Amas confus+ đống lộn xộn
Rumeur confuse+ tiếng ồn khó phân biệt
tối nghĩa, không rõ, lờ mờ
Style confus+ lời văn tối nghĩa
Souvenir confus+ ký ức lờ mờ
# phản nghĩa
Clair, distinct, net, précis
thẹn, ngượng
Être confus de ses erreurs+ thẹn vì sai lầm
Il est confus de vos bontés+ nó ngượng về sự tử tế của anh
Tóm lại nội dung ý nghĩa của confus trong tiếng Pháp
confus. tính từ. lộn xộn, khó phân biệt. Amas confus+ đống lộn xộn. Rumeur confuse+ tiếng ồn khó phân biệt. tối nghĩa, không rõ, lờ mờ. Style confus+ lời văn tối nghĩa. Souvenir confus+ ký ức lờ mờ. # phản nghĩa. Clair, distinct, net, précis. thẹn, ngượng. Être confus de ses erreurs+ thẹn vì sai lầm. Il est confus de vos bontés+ nó ngượng về sự tử tế của anh.
Đây là cách dùng confus tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ confus tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.