Thông tin thuật ngữ conservateur tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
conservateur (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ conservateur
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
conservateur tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ conservateur trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ conservateur tiếng Pháp nghĩa là gì.
conservateur
danh từ
người bảo quản, quản đốc
Conservateur de musée+ quản đốc bảo tàng
(chính trị) người bảo thủ
tính từ
bảo thủ
Le parti conservateur+ đảng bảo thủ
# phản nghĩa
Novateur, progressiste, révolutionnaire
Tóm lại nội dung ý nghĩa của conservateur trong tiếng Pháp
conservateur. danh từ. người bảo quản, quản đốc. Conservateur de musée+ quản đốc bảo tàng. (chính trị) người bảo thủ. tính từ. bảo thủ. Le parti conservateur+ đảng bảo thủ. # phản nghĩa. Novateur, progressiste, révolutionnaire.
Đây là cách dùng conservateur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ conservateur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.