Thông tin thuật ngữ conserve tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
conserve (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ conserve
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
conserve tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ conserve trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ conserve tiếng Pháp nghĩa là gì.
conserve
danh từ giống cái
đồ hộp
Viande de conserve+ thịt hộp
Légumes en conserve+ rau đóng hộp
(từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn chế biến để dành (phơi khô, hun khói...)
(số nhiều) kính bảo vệ mắt
de conserve+ (hàng hải) đi kèm nhau+ (nghĩa bóng) cùng nhau
Aller de conserve+ cùng đi với nhau
Tóm lại nội dung ý nghĩa của conserve trong tiếng Pháp
conserve. danh từ giống cái. đồ hộp. Viande de conserve+ thịt hộp. Légumes en conserve+ rau đóng hộp. (từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn chế biến để dành (phơi khô, hun khói...). (số nhiều) kính bảo vệ mắt. de conserve+ (hàng hải) đi kèm nhau+ (nghĩa bóng) cùng nhau. Aller de conserve+ cùng đi với nhau.
Đây là cách dùng conserve tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ conserve tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.