Thông tin thuật ngữ consistance tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
consistance (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ consistance
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
consistance tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ consistance trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ consistance tiếng Pháp nghĩa là gì.
consistance
danh từ giống cái
sự đặc lại; trạng thái đặc; độ đặc
Prendre consistance+ đặc lại
Consistance dure+ trạng thái đặc cứng
Consistance de la boue+ độ đặc của bùn
sự chắc, sự vững
Ce bois manque de consistance+ gỗ này không chắc
Bruit sans consistance+ tin đồn không chắc
Homme sans consistance+ người không vững
(từ cũ, nghĩa cũ) uy tín
Avoir quelque consistance+ có ít nhiều uy tín
# phản nghĩa
Inconsistance
Tóm lại nội dung ý nghĩa của consistance trong tiếng Pháp
consistance. danh từ giống cái. sự đặc lại; trạng thái đặc; độ đặc. Prendre consistance+ đặc lại. Consistance dure+ trạng thái đặc cứng. Consistance de la boue+ độ đặc của bùn. sự chắc, sự vững. Ce bois manque de consistance+ gỗ này không chắc. Bruit sans consistance+ tin đồn không chắc. Homme sans consistance+ người không vững. (từ cũ, nghĩa cũ) uy tín. Avoir quelque consistance+ có ít nhiều uy tín. # phản nghĩa. Inconsistance.
Đây là cách dùng consistance tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ consistance tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.