Thông tin thuật ngữ consoler tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
consoler (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ consoler
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
consoler tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ consoler trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ consoler tiếng Pháp nghĩa là gì.
consoler
ngoại động từ
an ủi (ai)
làm khuây, làm dịu (nỗi đau buồn)
# phản nghĩa
Accabler, affliger, attrister. Chagriner, consterner, désoler, mortifier, navrer, peiner, tourmenter
Tóm lại nội dung ý nghĩa của consoler trong tiếng Pháp
consoler. ngoại động từ. an ủi (ai). làm khuây, làm dịu (nỗi đau buồn). # phản nghĩa. Accabler, affliger, attrister. Chagriner, consterner, désoler, mortifier, navrer, peiner, tourmenter.
Đây là cách dùng consoler tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ consoler tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.