Thông tin thuật ngữ constant tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
constant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ constant
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
constant tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ constant trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ constant tiếng Pháp nghĩa là gì.
constant
tính từ
(văn học) kiên nhẫn, kiên trì
không đổi, ổn định; thường kỳ
Quantité constante+ (toán học) lượng không đổi, hằng lượng
Souci constant+ mối lo âu thường kỳ
# phản nghĩa
Inconstant; changeant, instable, variable
(từ cũ, nghĩa cũ) chắc chắn
Il est constant que+ chắc chắn rằng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của constant trong tiếng Pháp
constant. tính từ. (văn học) kiên nhẫn, kiên trì. không đổi, ổn định; thường kỳ. Quantité constante+ (toán học) lượng không đổi, hằng lượng. Souci constant+ mối lo âu thường kỳ. # phản nghĩa. Inconstant; changeant, instable, variable. (từ cũ, nghĩa cũ) chắc chắn. Il est constant que+ chắc chắn rằng.
Đây là cách dùng constant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ constant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.