constater tiếng Pháp là gì?

constater tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng constater trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ constater tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm constater tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ constater

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

constater tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ constater tiếng Pháp nghĩa là gì.

constater
ngoại động từ
nhận thấy
ghi nhận
# phản nghĩa
Négliger, omettre, oublier

Tóm lại nội dung ý nghĩa của constater trong tiếng Pháp

constater. ngoại động từ. nhận thấy. ghi nhận. # phản nghĩa. Négliger, omettre, oublier.

Đây là cách dùng constater tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ constater tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới constater