Thông tin thuật ngữ contentement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
contentement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ contentement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
contentement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ contentement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ contentement tiếng Pháp nghĩa là gì.
contentement
danh từ giống đực
sự làm vui lòng, sự làm thỏa mãn
Le contentement des désirs+ sự (làm) thỏa mãn dục vọng
sự thỏa mãn
# phản nghĩa
Chagrin, contrariété, ennui, mécontentement
Tóm lại nội dung ý nghĩa của contentement trong tiếng Pháp
contentement. danh từ giống đực. sự làm vui lòng, sự làm thỏa mãn. Le contentement des désirs+ sự (làm) thỏa mãn dục vọng. sự thỏa mãn. # phản nghĩa. Chagrin, contrariété, ennui, mécontentement.
Đây là cách dùng contentement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ contentement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.