Thông tin thuật ngữ contrarier tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
contrarier (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ contrarier
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
contrarier tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ contrarier trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ contrarier tiếng Pháp nghĩa là gì.
contrarier
ngoại động từ
ngăn trở, chống lại
Contrarier les idées de quelqu′un+ chống lại ý kiến của ai
làm phật ý, làm phiền lòng
Voilà qui me contrarie+ đó là điều làm tôi phiền lòng
đối lập
Contrarier les couleurs+ đối lập màu sắc
# phản nghĩa
Aider, favoriser; contenter, réjouir
Tóm lại nội dung ý nghĩa của contrarier trong tiếng Pháp
contrarier. ngoại động từ. ngăn trở, chống lại. Contrarier les idées de quelqu′un+ chống lại ý kiến của ai. làm phật ý, làm phiền lòng. Voilà qui me contrarie+ đó là điều làm tôi phiền lòng. đối lập. Contrarier les couleurs+ đối lập màu sắc. # phản nghĩa. Aider, favoriser; contenter, réjouir.
Đây là cách dùng contrarier tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ contrarier tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.