Thông tin thuật ngữ contravention tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
contravention (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ contravention
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
contravention tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ contravention trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ contravention tiếng Pháp nghĩa là gì.
contravention
danh từ giống cái
sự vi phạm
Contravention à la règle+ sự vi phạm qui tắc
lỗi vi cảnh; biên bản phạt vi cảnh
Contravention de voirie+ lỗi vi cảnh về giao thông
Dresser une contravention à quelqu′un+ lập biên bản phạt vi cảnh
Tóm lại nội dung ý nghĩa của contravention trong tiếng Pháp
contravention. danh từ giống cái. sự vi phạm. Contravention à la règle+ sự vi phạm qui tắc. lỗi vi cảnh; biên bản phạt vi cảnh. Contravention de voirie+ lỗi vi cảnh về giao thông. Dresser une contravention à quelqu′un+ lập biên bản phạt vi cảnh.
Đây là cách dùng contravention tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ contravention tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.