Thông tin thuật ngữ coordonnée tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
coordonnée (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ coordonnée
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
coordonnée tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coordonnée trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coordonnée tiếng Pháp nghĩa là gì.
coordonnée
tính từ giống cái
xem coordonné
danh từ giống cái (số nhiều)
(toán học; thiên văn) toạ độ
Coordonnées absolues+ toạ độ tuyệt đối
Coordonnées axiales+ toạ độ trục
Coordonnées barycentriques+ toạ độ trọng tâm
Coordonnées obliques+ toạ độ xiên
Coordonnées polaires+ toạ độ cực
Coordonnées rectilignes+ toạ độ đường thẳng
Coordonnées ponctuelles+ toạ độ điểm
Coordonnées rectangulaires+ toạ độ vuông góc
Tóm lại nội dung ý nghĩa của coordonnée trong tiếng Pháp
coordonnée. tính từ giống cái. xem coordonné. danh từ giống cái (số nhiều). (toán học; thiên văn) toạ độ. Coordonnées absolues+ toạ độ tuyệt đối. Coordonnées axiales+ toạ độ trục. Coordonnées barycentriques+ toạ độ trọng tâm. Coordonnées obliques+ toạ độ xiên. Coordonnées polaires+ toạ độ cực. Coordonnées rectilignes+ toạ độ đường thẳng. Coordonnées ponctuelles+ toạ độ điểm. Coordonnées rectangulaires+ toạ độ vuông góc.
Đây là cách dùng coordonnée tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coordonnée tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.