Thông tin thuật ngữ cosmographie tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
cosmographie (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cosmographie
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cosmographie tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cosmographie trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cosmographie tiếng Pháp nghĩa là gì.
cosmographie
danh từ giống cái
vũ trụ học
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cosmographie trong tiếng Pháp
cosmographie. danh từ giống cái. vũ trụ học.
Đây là cách dùng cosmographie tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cosmographie tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.