cou tiếng Pháp là gì?

cou tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cou trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ cou tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm cou tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cou

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cou tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cou tiếng Pháp nghĩa là gì.

cou
danh từ giống đực
cổ
S′entourer le cou d′une cravate+ thắt ca vát vào cổ
Cou des oiseaux+ cổ chim
Le cou d′une bouteille+ cổ chai
casser le cou à quelqu′un+ xem casser
cou de cygne+ xem cygne
couper le cou+ chặt đầu, cắt cổ
jusqu′au cou+ đến tận cổ, ngập đầu
Endetté jusqu′au cou+ mắc nợ ngập đầu
la bride sur le cou+ tự do phóng túng
la corde au cou+ trong cảnh tù tội; trong cảnh nhục nhã
prendre ses jambes à son cou+ xem jambe
se jeter (sauter) au cou de quelqu′un+ ôm hôn ai nhiệt tình
se mettre la corde au cou+ xem corde
se casser le cou+ chết; bị thương nặng+ thua thiệt; thảm hại
tordre le cou+ vặn cổ
# đồng âm
Coup, coût

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cou trong tiếng Pháp

cou. danh từ giống đực. cổ. S′entourer le cou d′une cravate+ thắt ca vát vào cổ. Cou des oiseaux+ cổ chim. Le cou d′une bouteille+ cổ chai. casser le cou à quelqu′un+ xem casser. cou de cygne+ xem cygne. couper le cou+ chặt đầu, cắt cổ. jusqu′au cou+ đến tận cổ, ngập đầu. Endetté jusqu′au cou+ mắc nợ ngập đầu. la bride sur le cou+ tự do phóng túng. la corde au cou+ trong cảnh tù tội; trong cảnh nhục nhã. prendre ses jambes à son cou+ xem jambe. se jeter (sauter) au cou de quelqu′un+ ôm hôn ai nhiệt tình. se mettre la corde au cou+ xem corde. se casser le cou+ chết; bị thương nặng+ thua thiệt; thảm hại. tordre le cou+ vặn cổ. # đồng âm. Coup, coût.

Đây là cách dùng cou tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cou tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cou