courant tiếng Pháp là gì?

courant tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng courant trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ courant tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm courant tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ courant

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

courant tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ courant tiếng Pháp nghĩa là gì.

courant
tính từ
chảy
Eaux courantes+ nước chảy
thường dùng, thông thường; hiện hành
Terme courant+ từ thường dùng
Problème courant+ vấn đề thông thường
Prix courant+ thời giá
này; trong tháng (này)
Année courante+ năm này
Le 10 courant+ ngày mười trong tháng
affaires courantes+ việc thường ngày
chien courant+ chó săn đuổi
compte courant+ (kinh tế) tài khoản vãng lai
eau courante+ nước máy
monnaie courante+ tiền lưu hành+ (nghĩa bóng) thường lệ
# phản nghĩa
Dormant, stagnant. Extraordinaire, inhabituel, rare
danh từ giống đực
dòng
Courant électrique+ dòng điện
Courant alternatif+ dòng xoay chiều
Courant de surcharge+ dòng quá tải
Courant d′air+ luồng không khí; gió lùa
Courant calorifique+ dòng nhiệt, dòng khí nóng
Courant thermique+ dòng nhiệt
Courant turbulent+ dòng xoáy
Courant de vent+ luồng gió
Courant gazeux+ dòng khí, luồng khí
Courant d′impulsion+ dòng xung
Courant inducteur+ dòng cảm
Courant induit+ dòng ứng
Courant périodique+ dòng tuần hoàn
Courant biphasé+ dòng hai pha
Courant ascendant/courant descendant+ dòng đi lên/dòng đi xuống
Remonter le courant+ ngược dòng
Courant maritime+ dòng biển, hải lưu
Courant de l′histoire+ dòng lịch sử
luồng; trào lưu
Courant d′immigration+ luồng nhập cư
Courant d′idées+ luồng tư tưởng; trào lưu tư tưởng
vòng (thời gian)
Dans le courant du mois+ trong (vòng) tháng này
au courant+ kịp thời, cập nhật
au courant de la plume+ viết theo đà bút (không suy nghĩ)
courant d′air+ gió lùa
être au courant de quelque chose+ biết rõ điều gì
mettre (tenir) quelqu′un au courant de quelque chose+ báo cho ai biết điều gì

Tóm lại nội dung ý nghĩa của courant trong tiếng Pháp

courant. tính từ. chảy. Eaux courantes+ nước chảy. thường dùng, thông thường; hiện hành. Terme courant+ từ thường dùng. Problème courant+ vấn đề thông thường. Prix courant+ thời giá. này; trong tháng (này). Année courante+ năm này. Le 10 courant+ ngày mười trong tháng. affaires courantes+ việc thường ngày. chien courant+ chó săn đuổi. compte courant+ (kinh tế) tài khoản vãng lai. eau courante+ nước máy. monnaie courante+ tiền lưu hành+ (nghĩa bóng) thường lệ. # phản nghĩa. Dormant, stagnant. Extraordinaire, inhabituel, rare. danh từ giống đực. dòng. Courant électrique+ dòng điện. Courant alternatif+ dòng xoay chiều. Courant de surcharge+ dòng quá tải. Courant d′air+ luồng không khí; gió lùa. Courant calorifique+ dòng nhiệt, dòng khí nóng. Courant thermique+ dòng nhiệt. Courant turbulent+ dòng xoáy. Courant de vent+ luồng gió. Courant gazeux+ dòng khí, luồng khí. Courant d′impulsion+ dòng xung. Courant inducteur+ dòng cảm. Courant induit+ dòng ứng. Courant périodique+ dòng tuần hoàn. Courant biphasé+ dòng hai pha. Courant ascendant/courant descendant+ dòng đi lên/dòng đi xuống. Remonter le courant+ ngược dòng. Courant maritime+ dòng biển, hải lưu. Courant de l′histoire+ dòng lịch sử. luồng; trào lưu. Courant d′immigration+ luồng nhập cư. Courant d′idées+ luồng tư tưởng; trào lưu tư tưởng. vòng (thời gian). Dans le courant du mois+ trong (vòng) tháng này. au courant+ kịp thời, cập nhật. au courant de la plume+ viết theo đà bút (không suy nghĩ). courant d′air+ gió lùa. être au courant de quelque chose+ biết rõ điều gì. mettre (tenir) quelqu′un au courant de quelque chose+ báo cho ai biết điều gì.

Đây là cách dùng courant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ courant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới courant