Thông tin thuật ngữ courbette tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
courbette (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ courbette
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
courbette tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ courbette trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ courbette tiếng Pháp nghĩa là gì.
courbette
danh từ giống cái
sự hất chân trước khuỵu vào ngực (của ngựa)
sự cúi lạy
Faire des courbettes+ cúi luồn đê tiện
courbette
danh từ giống cái
sự hất chân trước khuỵu vào ngực (của ngựa)
sự cúi lạy
Faire des courbettes+ cúi luồn đê tiện
Tóm lại nội dung ý nghĩa của courbette trong tiếng Pháp
courbette. danh từ giống cái. sự hất chân trước khuỵu vào ngực (của ngựa). sự cúi lạy. Faire des courbettes+ cúi luồn đê tiện. . courbette. danh từ giống cái. sự hất chân trước khuỵu vào ngực (của ngựa). sự cúi lạy. Faire des courbettes+ cúi luồn đê tiện.
Đây là cách dùng courbette tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ courbette tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.